Đề 5 Tốt nghiệp THPT môn Tin Học (Bám sát minh hoạ năm 2025)

Môn: TN THPT Tin Học
Thời gian: 50 phút (34 câu)
Phần I: Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 24. Mỗi thí sinh thì chỉ chọn một phương án.

Câu 1

Vì sao AI có thể giúp cải thiện đời sống con người?

Câu 2

Một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong đời sống là gì?

Câu 3

Lĩnh vực nào đang phát triển mạnh mẽ nhờ trí tuệ nhân tạo?

Câu 4

Một hệ thống AI có thể làm gì để thể hiện rằng nó có tri thức?

Câu 5

Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

Câu 6

Trong mạng máy tính, thuật ngữ “MAC Address” đề cập đến điều gì?

Câu 7

Mạng Wi-Fi hoạt động dựa trên công nghệ nào?

Câu 8

Thiết bị nào có chức năng tăng phạm vi phủ sóng của mạng không dây (Wi-Fi)?

Câu 9

Hành vi nào sau đây có thể vi phạm cả đạo đức và pháp luật trong môi trường số?

Câu 10

Quy tắc nào quan trọng nhất để bảo vệ thông tin cá nhân trong thời đại số?

Câu 11

Trong một hệ thống quản lý nội dung web (CMS), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo trang web có thể mở rộng mà không cần chỉnh sửa mã nguồn?

Câu 12

Trong Excel, hàm nào sau đây có thể tìm kiếm một giá trị trong một phạm vi và trả về kết quả tương ứng?

Câu 13

Trong HTML, cách nào sau đây giúp cải thiện khả năng truy cập (accessibility) cho người dùng khi thêm hình ảnh vào trang web?

Câu 14

Trong phần mềm tạo trang web, "theme" có chức năng gì?

Câu 15

Trong Microsoft Access, đâu là đối tượng chính để lưu trữ dữ liệu?

Câu 16

Điểm khác biệt chính giữa trang web tĩnh và trang web động là gì?

Câu 17

Trong lập trình, thuật toán tìm kiếm nhị phân (Binary Search) có ưu điểm gì so với tìm kiếm tuyến tính (Linear Search)?

Câu 18

Trong phân tích dữ liệu, phương pháp nào sau đây giúp xử lý tập dữ liệu lớn một cách hiệu quả?

Câu 19

Trong một bài toán thực tế, tại sao mô phỏng (simulation) lại hữu ích?

Câu 20

Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp giải quyết vấn đề như thế nào trong lĩnh vực y tế?

Câu 21

Trong lĩnh vực bảo mật hệ thống thông tin, kỹ thuật nào sau đây giúp phát hiện các hành vi tấn công mạng trong thời gian thực?

Câu 22

Trong ngành khoa học dữ liệu, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo một mô hình máy học (Machine Learning) hoạt động hiệu quả?

Câu 23

Trong lĩnh vực quản trị hệ thống mạng, tại sao việc sử dụng các công nghệ ảo hóa (Virtualization) lại quan trọng?

Câu 24

Trong lĩnh vực lập trình phần mềm, nguyên tắc SOLID giúp cải thiện điều gì trong quá trình phát triển phần mềm?

Phần II: Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.

Câu 1

Một thư viện trường học cần thiết lập hệ thống mạng LAN, triển khai như sau:

- Máy tính dành cho thủ thư và nhân viên quản lý sẽ được kết nối có dây để đảm bảo đường truyền ổn định.

- Các máy tính cho học sinh được kết nối qua mạng LAN để truy cập vào hệ thống quản lý thư viện.

- Một máy in được đặt tại quầy thủ thư và chia sẻ trong mạng nội bộ để in danh mục sách.

- Wi-Fi được triển khai cho khu vực đọc sách bằng cách sử dụng Access Point để mở rộng vùng phủ sóng.

- Hệ thống mạng có tường lửa và thiết lập phân vùng để tách biệt mạng dành cho nhân viên và mạng cho người dùng thư viện.

Mỗi phát biểu sau đúng hay sai

a,Các máy tính có thể chia sẻ dữ liệu và tài nguyên máy in trong mạng LAN mà không cần kết nối Internet.

b,Router trong hệ thống này có vai trò quản lý địa chỉ IP và cung cấp kết nối Internet cho các thiết bị trong thư viện.

c,Wi-Fi của thư viện có thể sử dụng trực tiếp từ Router mà không cần Access Point nếu không gian nhỏ và số lượng thiết bị ít.

d,Mô hình mạng lưới là phù hợp nhất để triển khai mạng LAN cho thư viện

Câu 2

Cho đoạn mã sau dùng để tìm một giá trị trong mảng.

C (Ngôn ngữ C)

Python (Ngôn ngữ Python)

int arr[] = {3, 7, 1, 9, 5};

int n = sizeof(arr) / sizeof(arr[0]);

int x = 9;

for (int i = 0; i < n; i++) {

if (arr[i] == x) {

y = 1;

break;

} }

arr = [3, 7, 1, 9, 5]

x = 9

int y = 0; y = 0

for i in range(len(arr)):

if arr[i] == x

y =

break

Hãy xác định đúng/sai các phát biểu sau:

Mỗi phát biểu sau đúng hay sai

a,Chương trình trên sử dụng thuật toán tìm kiếm nhị phân.

b,Biến y để đánh dấu việc tìm thấy giá trị x trong mảng.

c,Nếu thay đổi mảng thành [1, 2, 3, 4, 5] và tìm số 3 , chương trình sẽ gắn y là 1.

d,Nếu giá trị cần tìm nằm ở đầu mảng, thuật toán hoạt động nhanh hơn so với khi nó nằm ở cuối mảng.

Câu 3

(Định hướng Khoa học máy tính) Một công ty cung cấp dịch vụ:

- Thu thập dữ liệu từ hàng triệu email trước đây, bao gồm cả thư rác và thư hợp lệ.

- Tiền xử lý dữ liệu: loại bỏ ký tự đặc biệt, chuẩn hóa văn bản và chuyển đổi email thành dạng số có thể phân tích.

- Huấn luyện mô hình Học máy bằng cách sử dụng thuật toán Naïve Bayes, một thuật toán phân loại phổ biến trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

- Mô hình được triển khai để phân tích email mới, dự đoán xem chúng có phải là thư rác hay không dựa trên nội dung, tiêu đề, và người gửi.

- Người dùng có thể đánh dấu email là thư rác hoặc không, giúp hệ thống học và cải thiện độ chính xác theo thời gian.

Mỗi phát biểu sau đúng hay sai

a,Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau giúp mô hình học máy hiểu rõ hơn về các mẫu email thư rác.

b,Tiền xử lý dữ liệu không ảnh hưởng đến hiệu suất của mô hình học máy.

c,Khi triển khai thực tế, việc cập nhật mô hình thường xuyên không quan trọng

d,Mạng nơ-ron nhân tạo có thể được sử dụng để nâng cao độ chính xác của hệ thống lọc thư rác.

Câu 4

(Định hướng Khoa học máy tính) Một bệnh viện lớn quyết định triển khai hệ thống AI để hỗ trợ chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y khoa (CT Scan, MRI). Hệ thống này sử dụng mô hình học sâu (Deep Learning) để phân tích hình ảnh và phát hiện dấu hiệu bất thường như khối u hoặc tổn thương.6

Mỗi phát biểu sau đúng hay sai

a,Chi phí triển khai hệ thống AI trong y tế thường rẻ hơn so với việc thuê bác sĩ chuyên môn.

b,Dữ liệu huấn luyện có ảnh hưởng lớn đến độ chính xác của hệ thống AI.

c,AI trong y tế có thể cải thiện chất lượng chẩn đoán bằng cách giảm sai sót do con người.

d,Việc triển khai AI vì mục đích cao cả như chăm sóc sức khỏe cộng đồng nên không cần phải tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân.

Câu 5

(Định hướng Tin học ứng dụng) Một giáo viên muốn sử dụng Microsoft Excel để quản lý và phân tích kết quả học tập của học sinh trong lớp. Giáo viên nhập điểm của từng học sinh vào bảng Excel và sử dụng các công cụ hàm, biểu đồ, và lọc dữ liệu để dễ dàng theo dõi.

Cột A: Họ và tên học sinh

Cột B: Điểm kiểm tra giữa kỳ

Cột C: Điểm kiểm tra cuối kỳ

Cột D: Điểm trung bình

Cột E: Xếp loại học lực dựa trên điểm trung bình

Mỗi phát biểu sau đúng hay sai

a,Hàm AVERAGE(B2:C2) có thể được sử dụng để tính điểm trung bình cho từng học sinh.

b,Chênh lệch điểm trung bình giữa học sinh có điểm cao nhất và thấp nhất MAX(D:D) - MIN(D:D) ?

c,Nếu một học sinh có điểm trung bình dưới 5, Excel có thể tự động đánh dấu ô đó bằng màu đỏ bằng cách sử dụng tính năng Định dạng có điều kiện (Conditional Formatting).

d,Excel không hỗ trợ lọc danh sách học sinh theo xếp loại học lực.

Câu 6

Một cửa hàng muốn sử dụng Microsoft Access để quản lý kho hàng, theo dõi số lượng

sản phẩm và đơn đặt hàng của khách hàng. Hệ thống bao gồm các bảng dữ liệu chính:

Bảng Khách hàng (customers): Chứa Mã khách hàng, Tên khách hàng, Số điện thoại, Địa chỉ.

Bảng Sản phẩm (products): Chứa thông tin về sản phẩm, gồm Mã sản phẩm, Tên sản phẩm, Số lượng tồn kho, Giá bán.

Bảng Đơn hàng (orders): Lưu thông tin về đơn hàng của khách, gồm Mã đơn hàng, Ngày đặt hàng, Mã khách hàng.

Bảng Chi tiết đơn hàng (order_details): Ghi lại thông tin chi tiết về từng sản phẩm trong đơn hàng, bao gồm Mã đơn hàng, Mã sản phẩm, Số lượng.

Mỗi phát biểu sau đúng hay sai

a,Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, cần thiết lập khóa ngoại (Foreign Key).

b,Một đơn hàng có thể chứa nhiều sản phẩm, nhưng mỗi sản phẩm chỉ có thể thuộc một đơn hàng.

c,Câu lệnh SQL sau giúp tìm sản phẩm có giá cao nhất trong bảng Sản phẩm:SELECT * FROM

productsWHERE price = (SELECT MAX(price) FROM products);

d,Trong hệ thống quản lý kho hàng, nếu nhiều nhân viên cùng lúc cập nhật số lượng tồn kho của một sản phẩm, có thể xảy ra xung đột dữ liệu.

Phần I: Trắc nghiệm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Phần II: Đúng sai
1
2
3
4
Phần III: Trả lời ngắn
1
2
3
4
5
6
Câu đã làm
Câu cần kiểm tra lại
Câu chưa làm