![]() Vũ Minh Thành |
2005 | THPT Đông Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
81
![]() |
76% (2087/2738)
|
![]() Đinh Tuấn |
2007 | THPT Ngô Quyền | Thành phố Hồ Chí Minh |
38
![]() |
96% (1230/1286)
|
![]() Nguyễn Mạnh Cường |
2006 | THPT Quỳnh Lưu 3 | Tỉnh Nghệ An |
28
![]() |
82% (1105/1340)
|
![]() Hằng Đỗ |
2004 | THPT Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
21
![]() |
68% (526/774)
|
![]() Đinh Anh Tuấn |
2006 | THPT Lê Thánh Tôn | Thành phố Hồ Chí Minh |
14
![]() |
97% (561/580)
|
![]() Nguyễn Duy Khánh |
2006 | THPT Đại Ngãi | Tỉnh Sóc Trăng |
9
![]() |
71% (447/630)
|
![]() khải vương |
2007 | Trung tâm GDTX số 2 | Thành phố Đà Nẵng |
0
![]() |
40% (370/915)
|
![]() Nguyễn Minh Thông |
2006 | THPT Nguyễn Trãi | Tỉnh Tây Ninh |
0
![]() |
55% (397/718)
|
![]() Trang Lê Thị Thuỳ |
2006 | THPT Trần Phú | Tỉnh Hà Tĩnh |
0
![]() |
54% (271/499)
|
![]() Trần Duy Hiệp |
2006 | THPT Hàng Hải | Thành phố Hải Phòng |
10
![]() |
97% (309/319)
|
![]() Bảo Ngọc |
2006 | THPT Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
0
![]() |
45% (244/540)
|
![]() pham bich ngoc |
2006 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
3
![]() |
68% (272/400)
|
![]() 15.Nguyễn Thành Nghĩa |
2006 | THPT Tân An | Tỉnh Long An |
3
![]() |
50% (243/490)
|
![]() Hương Giang Tô |
2006 | THPT Trần Nhật Duật | Tỉnh Yên Bái |
0
![]() |
59% (251/429)
|
![]() Nguyễn Lê Luận Nhân |
2006 | THPT Chuyên Lương Văn Chánh | Tỉnh Phú Yên |
0
![]() |
69% (257/373)
|
![]() Linh Do |
2006 | THPT Quang Trung | Thành phố Hải Phòng |
0
![]() |
56% (240/426)
|
![]() Lam Phương |
2006 | THPT Lê Hồng Phong | Tỉnh Đồng Nai |
2
![]() |
68% (252/371)
|
![]() Thư Phương |
2006 | Trường THPT Chuyên Hùng Vương | Tỉnh Gia Lai |
1
![]() |
67% (246/365)
|
![]() thanh bình nguyễn |
2006 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Thành phố Hà Nội |
1
![]() |
73% (247/339)
|
![]() Hi?u Ph?m Quang |
2006 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | Tỉnh Đồng Nai |
3
![]() |
72% (246/340)
|
![]() Yén Đặng |
2006 | THPT Đô Lương 3 | Tỉnh Nghệ An |
0
![]() |
47% (213/454)
|
![]() T |
2005 | THPT Thái Phiên | Thành phố Đà Nẵng |
0
![]() |
64% (229/360)
|
![]() Nguyễn Lê Ngọc Anh |
2006 | THPT Nguyễn Du | Thành phố Hồ Chí Minh |
0
![]() |
52% (205/393)
|
![]() Lê Thanh Toàn |
2006 | THPT Lai Vung 1 | Tỉnh Đồng Tháp |
0
![]() |
59% (213/361)
|
![]() Tiểu Vĩ Đào |
2006 | THPT Hiệp Hòa số 2 | Tỉnh Bắc Giang |
0
![]() |
50% (200/401)
|
![]() KHOA VÕ ĐĂNG |
2006 | THPT Chuyên Lương Văn Chánh | Tỉnh Phú Yên |
0
![]() |
56% (204/364)
|
![]() Đỗ Thị Hồng Diễm |
2006 | THPT Hoằng Hoá 4 | Tỉnh Thanh Hóa |
4
![]() |
74% (218/294)
|
![]() Viet Vu Cong |
2006 | Trường THPT Mộc Lỵ | Tỉnh Sơn La |
0
![]() |
67% (202/300)
|
![]() Khánh Nguyễn |
2004 | THPT Nho Quan A | Tỉnh Ninh Bình |
0
![]() |
67% (200/299)
|
![]() Linh Chi Nguyễn Hà |
2006 | PT Dân tộc nội trú THPT | Tỉnh Hoà Bình |
0
![]() |
51% (182/358)
|
![]() linh |
2006 | THPT Tĩnh Gia 2 | Tỉnh Thanh Hóa |
0
![]() |
58% (187/325)
|
![]() Hùng Đỗ Việt |
2006 | THPT Tĩnh Gia 2 | Tỉnh Thanh Hóa |
0
![]() |
64% (192/300)
|
![]() Nguyễn Thị Tư Hậu |
2006 | THPT Nông Cống 4 | Tỉnh Thanh Hóa |
3
![]() |
73% (197/271)
|
![]() tranthe tai |
2006 | THPT chuyên Lê Thánh Tông | Tỉnh Quảng Nam |
0
![]() |
75% (198/265)
|
![]() Đinh Thị Minh Ánh |
2006 | THPT Trần Phú | Tỉnh Hà Tĩnh |
0
![]() |
64% (187/292)
|
![]() Hương |
2005 | THPT Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
0
![]() |
66% (184/280)
|
![]() Yến Lê |
2006 | THPT Nghĩa Dân | Tỉnh Hưng Yên |
0
![]() |
52% (171/328)
|
![]() Nam Chi |
2006 | THPT Trần Phú | Tỉnh Hà Tĩnh |
0
![]() |
59% (177/298)
|
![]() Trang Lý |
2006 | THPT Chuyên Chu Văn An | Tỉnh Lạng Sơn |
0
![]() |
55% (166/300)
|
![]() Duy Anh Nguyễn |
2006 | THPT Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
0
![]() |
55% (165/300)
|
![]() Nguyễn Thị Lan Anh |
2005 | THPT Nguyễn Cảnh Chân | Tỉnh Nghệ An |
0
![]() |
35% (139/400)
|
![]() bdgbao |
2006 | THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Tỉnh Đắk Nông |
2
![]() |
72% (173/240)
|
![]() Quân Phạm |
2006 | THPT Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
0
![]() |
45% (149/334)
|
![]() Nguyễn minh nhựt |
1998 | THPT Phan Văn Hòa | Tỉnh Vĩnh Long |
0
![]() |
27% (121/442)
|
![]() Lý Phước Trọng |
2006 | THPT Nguyễn Minh Quang | Tỉnh Hậu Giang |
0
![]() |
39% (138/357)
|
![]() C1-22 Tuấn Kiệt |
2006 | THPT Trần Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
0
![]() |
69% (166/240)
|
![]() Hạnh Nguyễn |
2006 | THPT Trần Quốc Tuấn | Tỉnh Kon Tum |
0
![]() |
50% (150/301)
|
![]() Phan Nguyễn Cẩm Đình |
2006 | THPT Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
3
![]() |
77% (169/220)
|
![]() Việt Cường Bùi |
2006 | THPT Nguyễn Hữu Huân | Thành phố Hồ Chí Minh |
0
![]() |
68% (161/238)
|
![]() Felictix [GD] |
2006 | THPT Nguyễn Hữu Huân | Thành phố Hồ Chí Minh |
2
![]() |
66% (159/241)
|