zalo

BẢNG XẾP HẠNG

1

Vũ Minh Thành

2005 THPT Đông Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
81
75% (2123/2818)
2

Đinh Tuấn

2007 THPT Ngô Quyền Thành phố Hồ Chí Minh
38
94% (1277/1357)
3

Nguyễn Mạnh Cường

2006 THPT Quỳnh Lưu 3 Tỉnh Nghệ An
28
81% (1135/1401)
4

Hằng Đỗ

2004 THPT Đống Đa Thành phố Hà Nội
21
67% (561/842)
5

Đinh Anh Tuấn

2006 THPT Lê Thánh Tôn Thành phố Hồ Chí Minh
14
97% (565/585)
6

kho đề giữa kì toán thpt

2007 Trung tâm GDTX số 2 Thành phố Đà Nẵng
0
40% (376/949)
7

Nguyễn Duy Khánh

2006 THPT Đại Ngãi Tỉnh Sóc Trăng
9
71% (447/630)
8

Nguyễn Minh Thông

2006 THPT Nguyễn Trãi Tỉnh Tây Ninh
0
55% (397/718)
9

Trang Lê Thị Thuỳ

2006 THPT Trần Phú Tỉnh Hà Tĩnh
0
54% (271/499)
10

Trần Duy Hiệp

2006 THPT Hàng Hải Thành phố Hải Phòng
10
97% (309/319)
11

Bảo Ngọc

2006 THPT Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
0
45% (244/540)
12

pham bich ngoc

2006 THPT Tô Hiệu-Thường Tín Thành phố Hà Nội
3
68% (272/400)
13

15.Nguyễn Thành Nghĩa

2006 THPT Tân An Tỉnh Long An
3
50% (243/490)
14

Hương Giang Tô

2006 THPT Trần Nhật Duật Tỉnh Yên Bái
0
59% (251/429)
15

Nguyễn Lê Luận Nhân

2006 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tỉnh Phú Yên
0
69% (257/373)
16

Linh Do

2006 THPT Quang Trung Thành phố Hải Phòng
0
56% (240/426)
17

Lam Phương

2006 THPT Lê Hồng Phong Tỉnh Đồng Nai
2
68% (252/371)
18

Thư Phương

2006 Trường THPT Chuyên Hùng Vương Tỉnh Gia Lai
1
67% (246/365)
19

thanh bình nguyễn

2006 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Thành phố Hà Nội
1
73% (247/339)
20

Hi?u Ph?m Quang

2006 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Tỉnh Đồng Nai
3
72% (246/340)
21

Yén Đặng

2006 THPT Đô Lương 3 Tỉnh Nghệ An
0
47% (213/454)
22

T

2005 THPT Thái Phiên Thành phố Đà Nẵng
0
64% (229/360)
23

Nguyễn Lê Ngọc Anh

2006 THPT Nguyễn Du Thành phố Hồ Chí Minh
0
52% (205/393)
24

Lê Thanh Toàn

2006 THPT Lai Vung 1 Tỉnh Đồng Tháp
0
59% (213/361)
25

Tiểu Vĩ Đào

2006 THPT Hiệp Hòa số 2 Tỉnh Bắc Giang
0
50% (200/401)
26

KHOA VÕ ĐĂNG

2006 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tỉnh Phú Yên
0
56% (204/364)
27

Đỗ Thị Hồng Diễm

2006 THPT Hoằng Hoá 4 Tỉnh Thanh Hóa
4
74% (218/294)
28

Viet Vu Cong

2006 Trường THPT Mộc Lỵ Tỉnh Sơn La
0
67% (202/300)
29

Khánh Nguyễn

2004 THPT Nho Quan A Tỉnh Ninh Bình
0
67% (200/299)
30

Linh Chi Nguyễn Hà

2006 PT Dân tộc nội trú THPT Tỉnh Hoà Bình
0
51% (182/358)
31

linh

2006 THPT Tĩnh Gia 2 Tỉnh Thanh Hóa
0
58% (187/325)
32

Hùng Đỗ Việt

2006 THPT Tĩnh Gia 2 Tỉnh Thanh Hóa
0
64% (192/300)
33

Nguyễn Thị Tư Hậu

2006 THPT Nông Cống 4 Tỉnh Thanh Hóa
3
73% (197/271)
34

tranthe tai

2006 THPT chuyên Lê Thánh Tông Tỉnh Quảng Nam
0
75% (198/265)
35

Đinh Thị Minh Ánh

2006 THPT Trần Phú Tỉnh Hà Tĩnh
0
64% (187/292)
36

Hương

2005 THPT Trực Ninh Tỉnh Nam Định
0
66% (184/280)
37

Yến Lê

2006 THPT Nghĩa Dân Tỉnh Hưng Yên
0
52% (171/328)
38

Nam Chi

2006 THPT Trần Phú Tỉnh Hà Tĩnh
0
59% (177/298)
39

Trang Lý

2006 THPT Chuyên Chu Văn An Tỉnh Lạng Sơn
0
55% (166/300)
40

Duy Anh Nguyễn

2006 THPT Đan Phượng Thành phố Hà Nội
0
55% (165/300)
41

Nguyễn Thị Lan Anh

2005 THPT Nguyễn Cảnh Chân Tỉnh Nghệ An
0
35% (139/400)
42

bdgbao

2006 THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Tỉnh Đắk Nông
2
72% (173/240)
43

Quân Phạm

2006 THPT Thường Tín Thành phố Hà Nội
0
45% (149/334)
44

Nguyễn minh nhựt

1998 THPT Phan Văn Hòa Tỉnh Vĩnh Long
0
27% (121/442)
45

Lý Phước Trọng

2006 THPT Nguyễn Minh Quang Tỉnh Hậu Giang
0
39% (138/357)
46

C1-22 Tuấn Kiệt

2006 THPT Trần Phú Thành phố Hồ Chí Minh
0
69% (166/240)
47

Hạnh Nguyễn

2006 THPT Trần Quốc Tuấn Tỉnh Kon Tum
0
50% (150/301)
48

Phan Nguyễn Cẩm Đình

2006 THPT Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
3
77% (169/220)
49

Việt Cường Bùi

2006 THPT Nguyễn Hữu Huân Thành phố Hồ Chí Minh
0
68% (161/238)
50

Felictix [GD]

2006 THPT Nguyễn Hữu Huân Thành phố Hồ Chí Minh
2
66% (159/241)